TỦ SỐC NHIỆT BINDER MK 115
Model: MK 115
Nhà sản xuất: Binder, Đức
Danh mục: Tủ vi khí hậu
- Tủ MK của Binder thích hợp trong việc kiểm độ bền vật liệu với khoảng nhiệt độ rộng, từ -40 … +180°C.
- Công nghệ gia nhiệt APT.lineTM đảm bảo giả lập chính xác điều kiện môi trường.
- Công nghệ gia nhiệt APT.lineTM đảm bảo giả lập chính xác điều kiện môi trường.
- Các ứng dụng chủ đạo:
+ Sản xuất ô tô.
+ Sản xuất các linh kiện điện tử và chất bán dẫn.
+ Sản xuất nhựa.
+ Sản xuất ô tô.
+ Sản xuất các linh kiện điện tử và chất bán dẫn.
+ Sản xuất nhựa.
- Đặc tính kỹ thuật:
- Buồng gia nhiệt điều khiển điện tử công nghệ APT.lineTM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ và cho các kết quả lặp lại.
- Thang nhiệt độ tủ: -40…+180°C.
- Thang nhiệt độ tủ: -40…+180°C.
- Bộ điều khiển MCS với 25 chương trình lưu trữ và 100 phân đoạn cho mỗi chương trình, tối đa 500 phân đoạn chương trình.
- Màn hình LCD thân thiện
- Bảng điều khiển dễ đọc, dễ hiểu.
- Bộ ghi chép dữ liệu tích hợp.
- Nhiều tùy chọn cho hiển thị thông số hoạt động.
- Đồng hồ thời gian thực.
- Bảng điều khiển dễ đọc, dễ hiểu.
- Bộ ghi chép dữ liệu tích hợp.
- Nhiều tùy chọn cho hiển thị thông số hoạt động.
- Đồng hồ thời gian thực.
- Bộ soạn thảo chương trình để điều chỉnh độ dốc gia nhiệt.
- 2 cổng dẫn dây điện Æ80mm, nằm 2 bên tủ.
- 2 cổng dẫn dây điện Æ80mm, nằm 2 bên tủ.
- Cửa sổ quan sát bên trong với đèn chiếu sáng LED
- Bộ an toàn nhiệt độ class 2 (DIN 12880) với cảnh báo nhiệt độ bằng âm thanh và tín hiệu.
- Bộ an toàn nhiệt độ class 2 (DIN 12880) với cảnh báo nhiệt độ bằng âm thanh và tín hiệu.
- Giao diện Ethernet để liên kết với phần mềm quản lý dữ liệu APT-COMTM
- 1 khay chứa bằng thép không gỉ.
- Chứng nhận chất lượng của BINDER.
- 1 khay chứa bằng thép không gỉ.
- Chứng nhận chất lượng của BINDER.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước ngoài:
- Rộng (bao gồm cổng dẫn dây 80mm với nút bịt): 1000mm
- Cao (bao gồm bánh xe): 1725mm
- Sâu (bao gồm tay cửa, bảng điều khiển, dây điện): 915mm.
- Cao (bao gồm bánh xe): 1725mm
- Sâu (bao gồm tay cửa, bảng điều khiển, dây điện): 915mm.
- Khoảng hở giữa tường và phía sau tủ: 200mm
- Khoảng hở giữa tường và phần hông: 300mm
- Kích thước cửa sổ quan sát: 288 x 222 mm
- Số lượng cửa: 1
- Khoảng hở giữa tường và phần hông: 300mm
- Kích thước cửa sổ quan sát: 288 x 222 mm
- Số lượng cửa: 1
Kích thước trong:
- Rộng x cao x sâu: 600 x 480 x 400mm
- Thể tích trong: 115L
- Số lượng khay (cung cấp/tối đa): 1/4
- Thể tích trong: 115L
- Số lượng khay (cung cấp/tối đa): 1/4
- Tải trọng mỗi khay: 30
- Tải trọng tổng cho phép: 60kg
- Khối lượng tủ: 260kg
- Tải trọng tổng cho phép: 60kg
- Khối lượng tủ: 260kg
Thông số nhiệt độ:
- Thang nhiệt độ: -40°C … +180°C
- Độ chênh lệch nhiệt độ (±K): 0.1 - 2.0
- Độ dao động nhiệt độ (±K): 0.1 - 0.5
- Độ chênh lệch nhiệt độ (±K): 0.1 - 2.0
- Độ dao động nhiệt độ (±K): 0.1 - 0.5
- Tốc độ gia nhiệt theo IEC 60068-3-5: 5.3°C/phút
- Tốc độ làm lạnh theo IEC 60068-3-5: 5.0°C/phút
- Độ bù nhiệt: 2000W
- Tốc độ làm lạnh theo IEC 60068-3-5: 5.0°C/phút
- Độ bù nhiệt: 2000W
Thông số điện:
- Điện áp (±10%) 50Hz: 400, 3N
(điện 3 pha, 400V)
- Công suất danh nghĩa: 3500W
- Điện năng tiêu thụ tại 20°C: 650W
- Độ ồn: 62dBA
(điện 3 pha, 400V)
- Công suất danh nghĩa: 3500W
- Điện năng tiêu thụ tại 20°C: 650W
- Độ ồn: 62dBA