NSX: BINDER - ĐỨC
- Khoảng nhiệt độ làm việc: từ nhiệt độ phòng +5ºC đến 300ºC
- Giảm đến 30% năng lượng tiêu thụ so với các sản phẩm khác trên thị trường
- Độ chính xác nhiệt độ cao nhờ công nghệ APT.line™
- Đối lưu tự nhiên
- Điều khiển với màng hình LCD
- Có thể điều chỉnh cánh quạt xả
- Tặng kèm 2 giá mạ Chrome
- Có thể xếp chồng
- Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập cấp 2 (DIN 12880) với đèn và chuông báo động
- Thiết kế tay cầm dạng Ergonomic
- Lưu trữ dữ liệu qua cổng USB
| Thông số kỹ thuật | ED56 |
| Option model | Standard |
| Mã đặt hàng | 9010-0333 |
| Kích thước | |
| Thể tích [L] | 57 |
| Khối lượng tủ (trống) [kg] | 39 |
| Khối lượng chứa tối đa [kg] | 70 |
| Khối lượng chứa trên mỗi khay [kg] | 30 |
| Cửa | |
| Số lượng cửa | 1 |
| Cửa kính cường lực phía trong | |
| Rộng [mm] | 360 |
| Cao [mm] | 420 |
| Sâu [mm] | 380 |
| Cửa bên ngoài | |
| Rộng [mm] | 560 |
| Cao [mm] | 625 |
| Sâu [mm] | 565 |
| Đặt cách tường - phía sau [mm] | 160 |
| Đặt cách tường - phía bên hong [mm] | 100 |
| Thông số môi trường | |
| Năng lượng tiêu hao ở 150 °C [Wh/h] | 180 |
| Vật chứa | |
| Số khay (Chuẩn/Tối đa) | 2/4 |
| Thông số nhiệt độ | |
| Từ nhiệt độ phòng +5 °C cho đến: [°C] | 300 |
| Độ đồng nhất nhiệt ở 150 °C [± K] | 2.3 |
| Độ dao dộng nhiệt ở 150 °C [± K] | 0.4 |
| Thời gian gia nhiệt đến 150 °C [min] | 50 |
| Thời gian phục hồi nhiệt độ ở150 °C sau 30s mở cửa [min] | 19 |
| Thông số điện | |
| Điện áp [V] | 230 |
| Tần số điện [Hz] | 50/60 |
| Công suất [kW] | 1.05 |
| Unit fuse [A] | 6.3 |
Các kích thước khác:




