MODEL: ED 115
NSX: BINDER - ĐỨC
- Khoảng nhiệt độ làm việc: từ nhiệt độ phòng +5ºC đến 300ºC
- Giảm đến 30% năng lượng tiêu thụ so với các sản phẩm khac trên thị trường
- Độ chính xác nhiệt độ cao nhờ công nghệ APT.line™
- Đối lưu tự nhiên
- Điều khiển với màng hình LCD
- Có thể điều chỉnh cánh quạt xả
- Tặng kèm 2 giá mạ Chrome
- Có thể xếp chồng
- Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập cấp 2 (DIN 12880) với đèn và chuông báo động
- Thiết kế tay cầm dạng Ergonomic
- Lưu trữ dữ liệu qua cổng USB
Thông số kỹ thuật | ED115 |
Option model | Standard |
Mã đặt hàng | 9010-0335 |
Kích thước | |
Thể tích [L] | 114 |
Khối lượng tủ (trống) [kg] | 54 |
Khối lượng chứa tối đa [kg] | 150 |
Khối lượng chứa trên mỗi khay [kg] | 30 |
Cửa | |
Số lượng cửa | 1 |
Cửa kính cường lực phía trong | |
Rộng [mm] | 510 |
Cao [mm] | 530 |
Sâu [mm] | 425 |
Cửa bên ngoài | |
Rộng [mm] | 710 |
Cao [mm] | 735 |
Sâu [mm] | 605 |
Đặt cách tường - phía sau [mm] | 160 |
Đặt cách tường - phía bên hong [mm] | 100 |
Thông số môi trường | |
Năng lượng tiêu hao ở 150 °C [Wh/h] | 245 |
Vật chứa | |
Số khay (Chuẩn/Tối đa) | 2/5 |
Thông số nhiệt độ | |
Từ nhiệt độ phòng +5 °C cho đến: [°C] | 300 |
Độ đồng nhất nhiệt ở 150 °C [± K] | 1.5 |
Độ dao dộng nhiệt ở 150 °C [± K] | 0.4 |
Thời gian gia nhiệt đến 150 °C [min] | 45 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ ở150 °C sau 30s mở cửa [min] | 16 |
Thông số điện | |
Điện áp [V] | 230 |
Tần số điện [Hz] | 50/60 |
Công suất [kW] | 1.25 |
Unit fuse [A] | 6.3 |
Phase (Nominal voltage) | 1~ |
Các kích thước khác: